Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kém cạnh


[kém cạnh]
Be treated as second fiddle.
Äi đâu cÅ©ng kém cạnh
To be treated as second fiddle wherever one goes.



Be treated as second fiddle
Äi đâu cÅ©ng kém cạnh To be treated as second fiddle wherever one goes


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.